Động từ tiếng nhật thông dụng nhất nhóm 1 (phần 2)

Thảo luận trong 'Giáo Dục - Việc Làm - Sách' bắt đầu bởi hoamy171994, 12/9/16.

Liên kết hữu ích: Đăng tin rao vặt | đăng tin rao vặt miễn phí

  1. hoamy171994

    hoamy171994 Thành Viên Mới

    Tham gia ngày:
    18/8/16
    Bài viết:
    38
    Đã được thích:
    0
    Nơi ở:
    ha noi
    Web:
    >>> Nguồn :giáo trình học tiếng nhật
    Trung tâm nhật ngữ SOFL giới thiệu với bạn đọc bài viết Động từ tiếng nhật thông dụng nhất nhóm 1 (phần 2)

    Chúc các bạn học vui vẻ..!
    101 かいます mua 買う
    102 かいます nuôi (động vật) 飼う
    103 かよいます đi đi về về 通う
    104 さそいます mời, rủ 誘う
    105 しまいます cất vào, để vào 仕舞う
    106 すいます hút (thuốc lá) 吸う
    107 ちがいます khác 違う
    108 つかいます dùng, sử dụng 使う
    109 てつだいます giúp đỡ (làm việc) 手伝う
    110 ならいます học tập 習う
    111 はらいます trả tiền 払う
    [​IMG]
    Học tiếng nhật trực tuyến
    112 ひろいます nhặt, nhặt lên 拾う
    113 まにあいます đúng giờ, kịp (cuộc hẹn) 間に合う
    114 むかいます hướng đến, trên đường 向かう
    115 もらいます nhận được 貰う
    116 よいます say 酔う
    117 わらいます cười 笑う
    118 ~ちます
    119 うちます gửi (bức điện) 打つ
    120 うちます đánh (máy chữ) 打つ
    121 かちます thắng 勝つ
    122 じかんがたちます thời gian trôi đi 時間がたつ
    123 たちます đứng 立つ
    124 まちます đợi, chờ 待つ
    125 もちます mang, cầm 持つ
    126 やくにたちます gúp ích 役に立つ
    127 ~ります
    128 あがります tăng, tăng lên (giá) 上がる
    129 あずかります giữ, giữ hộ, giữ cho 預かる
    130 あたります trúng (xổ số) 当たる
    131 あつまります tập trung 集まる
    132 あやまります xin lỗi, tạ lỗi 謝る
    133 あります có (sở hữu đồ vật) 有る
    134 あります có (tồn tại đồ vật) 在る
    135 あります có (tổ chức, diễn ra) 在る
    136 いやがります không thích, ghét 嫌がる
    137 いります cần 要る
    138 うります [bị, được] bán 売る
    139 おくります gửi (đồ) 送る
    140 おくります đưa đi, tiễn (ai đó) 送る
    141 おどります nhảy, khiêu vũ 踊る
    142 おります [bị, được] gập, bẻ gãy 折る
    143 おわります hết, kết thúc, xong 終わる
    144 かえります về 帰る
    145 かかります mất, tốn 罹る
    146 かかります khóa (cửa) 掛る
    147 かかります có điện thoại 賭かる
    148 かざります trang trí 飾る
    149 かぶります đội (mũ) 被る
    150 かわります thay đổi, đổi 変わる
    151 きります cắt 切る
    152 きります tắt (công tắc, nguồn) 切る
    153 くもります có mây, mây mù 曇る
    154 こまります rắc rối, khó xử 困る
    155 さがります giảm, giảm xuống (giá) 下がる
    156 さわります sờ, chạm vào 触る
    157 しかります mắng 叱る
    158 しまります đóng (cửa) 閉まる
    159 しります biết 知る
    160 すべります trượt 滑る
    161 すわります ngồi 座る
    162 たすかります được giúp đỡ 助かる
    163 つくります làm, chế tạo 作る
    164 てにはいります lấy được, thu thập được 手に入る
    165 とおります đi qua (đường) 通る
    166 とまります trọ, ở 泊まる
    167 とまります dừng (thang máy) 止まる
    168 とります lấy, tóm 取る
    169 とります chụp (ảnh) 撮る
    170 とります thêm (tuổi) 取る
    171 とります xin (nghỉ) 取る
    172 とります lấy trộm, lấy cắp 取る
    173 なおります đã được sửa (chỗ hỏng) 直る
    174 なおります đã khỏi (ốm) 治る
    175 なくなります chết, mất, qua đời 亡くなる
    176 なくなります mất, hết 無くなる
    177 なります trở thành, trở nên 成る
    178 なります reo, kêu 鳴る
    179 ねむります ngủ 眠る
    [​IMG]
    180 のこります ở lại 残る
    181 のぼります leo (núi) 登る
    182 のります đi, lên (tàu, xe) 乗る
    183 はいります vào (quán giải khát) 入る
    184 はいります vào, nhập học (đại học) 入る
    185 はいります vào (bồn tắm) 入る
    186 はかります cân, đo 測る・量る
    187 はじまります bắt đầu (buổi lễ) 始まる
    188 はしります chạy (trên đường) 走る
    189 はります dán, dán lên, đính lên 貼る
    190 ぶつかります đâm, va chạm ぶつかる
    191 ふとります béo lên, tăng cân 太る
    192 ふります rơi (mưa, tuyết) 降る
    193 へります giảm xuống (xuất khẩu) 減る
    194 ほります khắc 彫る
    195 まがります rẽ, quẹo 曲がる
    196 まじわります giao lưu với, quan hệ với 交わる
    197 まもります bảo vệ, tuân thủ, giữ gìn 守る
    198 みつかります được tìm thấy (đồ vật) 見つかる
    199 もどります quay lại, trở lại 戻る
    200 やります làm, tưới (cây) やる
    201 やります cho, tặng (người dưới) やる
    202 わかります hiểu, nắm được 分かる
    203 わたります qua (cầu, đường) 渡る
    204 Kính ngữ
    205 ございます có {lịch sự} ござる
    206 うかがいます nghe, hỏi {khiêm nhường} 伺う
    207 いただきます nhận {khiêm nhường} 頂く
    208 いたします làm {khiêm nhường} 致す
    209 もうします nói {khiêm nhường} 申す
    210 おります ở {khiêm nhường} 居る
    211 おめにかかります gặp {khiêm nhường} お目にかかる
    212 まいります đi, đến {khiêm nhường} 参る
    213 いらっしゃいます đến {tôn kính} いらっ者う
    214 くださいます cho, tặng {tôn kính} 下さる
    215 なさいます làm {tôn kính} なさう
    216 おいでなります đi , đến {tôn kính} 甥でなる
    217 ごらんになります nhìn {tôn kính} ご覧になる
    218 めしあがります ăn, uống {tôn kính} 召し上がる
    >> Tham khảo:
    Tài liệu tiếng nhật cơ bản
    >>> Xem Học tiếng Nhật để học thêm nhiều bài học hữu ích khác nhé.
    Thông tin được cung cấp bởi:
    CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO MINH ĐỨC
    Cơ sở 1: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm - Hai Bà Trưng Hà Nội
    Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
    Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
    Tel: 0466 869 260
    Hotline : 0986 841 288 - 0964 661 288
    Email: [email protected]
     

Chia sẻ trang này